Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Old World monkey


noun
of Africa or Arabia or Asia;
having nonprehensile tails and nostrils close together
Syn:
catarrhine
Derivationally related forms:
catarrhinian (for: catarrhine)
Hypernyms:
monkey
Hyponyms:
guenon, guenon monkey, mangabey, patas, hussar monkey,
Erythrocebus patas, baboon, macaque, langur, colobus, colobus monkey,
proboscis monkey, Nasalis larvatus
Member Holonyms:
Cercopithecidae, family Cercopithecidae


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.